Thứ Ba, 22 tháng 12, 2015

Sell sea sand, amour rock, normal rock, Gravel


Sell sea sand, Amour rock, normal rock, Gravel

Hi Mr/Mrs
We have the sea sand, with quantities of about up 2.500.000 m3. we also have quarries rock, gravel 3/4, 0-3, 3-5,.. , amour rocks, rock size 50 - 100kg, 500 - 1000kg, 1000 - 5000kg stone specifications, ... with quantities are not limited to you, ... we can provide large quantities, we hope to cooperate and provide you and your company.  if you agree we want to invite you and your company visit my company and view the sea sand our quarries in the shortest time possible.
Very pleased to cooperate with you.

Mr Thanh
COMPANY LIMITED TRADING - DA TA THANH
Address 1: 12 Thanh Cong  street, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Address 2: Team 28, Coconut Park, Phuoc Tan Bien Hoa City.
Tel: +84935958105  - - +84969512896
Tax code: 0306061909

Thứ Tư, 8 tháng 6, 2011

BẢNG GIÁ THẦU XÂY DỰNG

DATA THÀNH GROUP

Hân hạnh kính chào quý khách hàng.


BẢNG GIÁ THI CÔNG THẦU XÂY DỰNG











• Chuyên Thi Công Các Công Trình nhà Xưởng, Biệt thự, nhà phố.


• Trang Trí Nội, Ngoại Thất, Thi Công Trần, Vách Thạch Cao …


• Xử Lý Nền Móng Bằng Cọc Ép, Cọc Khoan Nhồi.




• Cung cấp & Thi công chống thấm, sơn Epoxy cho nền nhà Xưởng


• Cải Tạo, Sửa Chữa, Nâng Cấp Các Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp










* Đơn Giá Thi Công Tham Khảo: khu vực TP. HCM
+ NHÀ CẤP 4 (Thiết kế - Thi Công)





* Nhân công không có khung chịu lực: 850.000đ - 1.100.000 đ /m2 (thương lượng)
* Nhân công có khung chịu lực: 950.000đ - 1.250.000 đ /m2 (thương lượng)

• Phần thô (nhân công + vật tư thô) : 2.200.000đ - 2.600.000/m2 (còn thương lượng)
• Phần hoàn thiện (nhân công + vật tư thô + vật tư hoàn thiện):
            3.500.000đ - 3.900.000đ/m2 (còn thương lượng)









+ NHÀ PHỐ (Thiết kế - Thi công)





* Nhân công: 1.150.000đ - 1.300.000 đ /m2 (thương lượng)



• Phần thô (nhân công + vật tư thô) : 2.700.000đ - 2.990.000/m2 (còn thương lượng)
• Phần hoàn thiện (nhân công + vật tư thô + vật tư hoàn thiện):
            4.050.000đ - 4.290.000đ/m2 (còn thương lượng)









+ BIỆT THỰ (Thiết kế - thi công)






* Nhân công: 1.250.000đ - 1.300.000 đ /m2 (thương lượng)



• Phần thô (nhân công + vật tư thô) : 2.850.000đ - 2.999.000/m2 (còn thương lượng)
• Phần hoàn thiện (nhân công + vật tư thô + vật tư hoàn thiện):
            4.550.000đ - 4.790.000đ/m2 (còn thương lượng)









+ Sửa Chữa & Cải Tạo:







• Phần nhân công từ : 230.000 - 250.000 đ/m2 (còn thương lượng)


+ Đặc biệt công ty chúng tôi luôn có chính sách khuyến mãi,
    giảm giá thi công cho các công trình có diện tích lớn.
CHẤT LƯỢNG THI CÔNG - NỀN TẢNG VỮNG VÀNG

Khu vực: Đồng Nai - Bình Dương - Long An - Tiền Giang - Vĩnh Long - Long Xuyên - Đồng Tháp - Cần Thơ: giảm:50.000 - 100.000/m2
Đội ngũ nhân viên nhiệt tình - tư vấn tận tình.



THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - ĐỒNG NAI - BÌNH DƯƠNG - LONG XUYÊN  
CẦN THƠ - HẬU GIANG - VĨNH LONG - LONG AN - TIỀN GIANG
Quý vị nào có nhu cầu liên hệ:

Mr Tất Thành ---- 0935958 105
Mr Minh Lâm ---- 0979 868 412
Email: longnam365@gmail.com
Skype: thanh9359

Thứ Tư, 22 tháng 12, 2010

Giá Tôn mạ Kẽm - Tôn mạ Màu - Tôn Lạnh

CÔNG TY TNHH MTV TM DV DA TA THÀNH
Tất Thành: 0935.958.105  
                  0969 512 896
VP: 22 Chân Lý, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 08 38124450       Fax: 08 38124450  

Nhà cung cấp Tôn mạ Kẽm - Tôn mạ Màu - Tôn Lạnh chuyên nghiệp.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giá tốt nhất

Hình thức thanh toán:
- Chuyển khoản trước khi lấy hàng 
- Giao hàng tới của hàng (+ cước vận chuyển).
- Nguyễn Tất Thành: 
  CMND: 27 25 29 352   Cấp: 30/01/2012  Tại: Đồng Nai
  Số TK: 0106.536.001
  Ngân hàng TMCP Đông Á - PGD Lý Thường Kiệt - HCM

Hoặc chuyển khoản theo CMND:
- CMND: Ngân hàng Đông Á - CN Tân Bình - Lý Thường Kiệt
- CMND: Ngân hàng Việtinbank - CN Tân Bình - Lý Thường Kiệt
- CMND: Ngân hàng Sacombank - CN Tân Bình. 

Chuyển xong, nhớ fax Ủy Nhiệm chi lên!

 Bảng giá các loại hàng mà quý vị quan tâm.

1/  TÔN MẠ KẼM

STT
Quy cách tôn đen
(mm)
Mã số
cuộn
 Đơn giá (có VAT)
Trọng lượng
 kg/m
 Hàng cứng / (m)
1
0.13 x 880 x 2m
Tôn lá
                   51,800
1.80/ lá 2m
2
0.13 x 980 x 2m
Tôn lá
                   56,800
2.00/ lá 2m
1
0.14 x 914 x 2m
Tôn lá
                   55,300
2.00/ lá 2m
2
0.14 x 1000 x 2m
Tôn lá
                   59,300
2.20/ lá 2m
3
0.14 x 1200

                   37,500
1.40
4
0.16 x 1200

                   41,500
1.60
5
0.18 x 1200

                   45,500
1.80
6
0.20 x 1200

                   50,500
1.95
7
0.22 x 1200
4012
                   54,800
2.20
8
0.24 x 1200
4212
                   58,300
2.40
9
0.25 x 1200

                   60,500
2.50
10
0.26 x 1200
4512
                   61,800
2.60
11
0.28 x 1200
4612
                   64,800
2.80
12
0.30 x 1200
4712
                   68,300
2.90 - 2.95
13
0.32 x 1200
5012
                   71,300
3.10 - 3.13
14
0.34 x 1200
5212
                   74,300
3.40
15
0.35 x 1200
5412
                   76,800
3.40 - 3.42
16
0.36 x 1200
5512
                   78,800
3.50 - 3.52
17
0.38 x 1200
5712
                   83,300
3.68 - 3.70
18
0.40 x 1200
6012
                   87,300
3.90
19
0.42 x 1200
6212
                   90,300
4.05 - 4.07


Bảng giá cán sóng vuông Tôn mạ kẽm
(áp dụng từ ngày 18-04-2012)

STTT
TÔN ĐEN
MÃ SỐ
TÔN MẠ
T.LƯỢNG
LTK +CH  
+ BC + QT
BH+TG
+VL
      1
0,140  X    1200
34-12H
0.1804 x 1200
1,40kg - 1,45 kg
          44,500
           44,500
      2
0,150  X    1200
35-12H
0.204 x 1200
1,50kg - 1,65 kg
          46,500
           46,500
      3
0,160  X  1200
36-12H
0.204 x 1200
1,60kg - 1,70 kg
          47,500
           47,500
      4
0,170  X  1200
37-12H
0.2104 x 1200
1,65kg - 1,75 kg
          48,500
           49,000
      5
0,180  X   1200
38-12H
0.2204 x 1200
1,80kg - 1,90 kg
          50,500
           50,700
      6
0,20   X  1200
40-12H
0.2404 x 1200
1,95kg - 2,10 kg
          53,500
           53,800
      7
0,22  X   1200
42-12H
0.2604 x 1200
2,15kg - 2,20 kg
          57,500
           57,800
      8
0,23   X  1200
43-12H
0.2704 x 1200
2,30kg - 2,40 kg
          58,500
           58,800
      9
0,24   X  1200
44-12H
0.2804 x 1200
2,35kg - 2,45 kg
          60,500
           60,800
    10
0,25   X  1200
45-12H
0.304 x 1200
2,40k  - 2,50 kg
          62,500
           62,300
    11
0,26   X  1200
46-12H
0.304 x 1200
2,50kg - 2,60 kg
          64,000
           64,500
    12
0,27   X  1200
47-12H
0.3204 x 1200
2,65kg - 2,75 kg
          66,000
           66,500
    13
0,28   X  1200
48-12H
0.3204 x 1200
2,70kg - 2,80 kg
          68,000
           68,500
    14
0,30   X  1200
50-12H
0.3504 x 1200
2,90kg - 3,05 kg
          71,500
           72,000
    15
0,31   X  1200
51-12H
0.3504 x 1200
3,05kg - 3,15 kg
          73,500
           74,000
    16
0,32   X  1200
52-12H
0.3704 x 1200
3,15kg - 3,25 kg
          75,000
           75,500
    17
0,33   X  1200
53-12H
0.3704 x 1200
3,20kg - 3,30 kg
          77,000
           77,500
    18
0,34   X  1200
54-12H
0.3804 x 1200
3,30kg - 3,35 kg
          79,000
           79,500
    19
0,35   X  1200
55-12H
0.404 x 1200
3,40kg - 3,55 kg
          81,000
           81,500
    20
0,36   X  1200
56-12H
0.404 x 1200
3,50kg - 3,60 kg
          83,000
           83,500
    21
0,37   X  1200
57-12H
0.4204 x 1200
3,60kg - 3,75 kg
          85,000
           85,500
    22
0,38   X  1200
58-12H
0.4204 x 1200
3,70kg - 3,80 kg
          87,000
           87,500
    23
0,40   X  1200
60-12H
0.4504 x 1200
3,90kg - 4,05 kg
          90,000
           90,500
    24
0,41   X  1200
61-12H
0.4504 x 1200
3,95kg - 4,10 kg
          92,000
           92,500
    25
0,42   X  1200
62-12H
0.4704 x 1200
4,15kg - 4,30 kg
          94,000
           94,500
    26
0,45   X  1200
65-12H
0.504 x 1200
4,40kg - 4,60 kg
        100,000
         100,500
    27
0,47   X  1200
67-12H
0.5204 x 1200
4,55kg - 4,70 kg
        103,500
         104,000
    28
0,51   X  1200
71-12H
0.5504 x 1200
4,95kg - 5,10 kg
        112,000
         112,500

        Đặt cọc 20% trước khi giao hàng.



       * Thanh toán 100% đơn hàng khi giao - nhận hàng.


         Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%.


         Vận chuyển đến công trình thu thêm 100.000đ - 120.000đ/chuyến xe hoặc theo  
          thỏa thuận.                                                               
             
          Bảng báo  giá có thể thay đổi theo tình hình thị trường, Quý Khách vui lòng liên hệ trước khi mua.





2/  Tôn mạ Màu (áp dụng từ ngày 18-04-2012)
Kẽm mạ màu - Lạnh mạ màu  : X.ngọc - Đỏ đậm - Xanh rêu - Xanh dương - Xám đồng - Lông chuột
 STT
Tôn đen
trước khi mạ
Ng.liệu
tôn kẽm
ĐVT
Tr.lượng/mét
S.Vuông H.cứng
S.Vuông H.Mềm
S.Ngói H.Cứng
S.Ngói H.Mềm
S.Vòm H.Cứng
      1
 0.18 x 1200
 TPK
 Mét
1kg40 - 1kg45
          53,500
           55,500
          56,000
           57,500
            55,000
      2
 0.20 x 1200
 nt
 nt
1kg60 - 1kg65
          54,200
           56,200
          56,700
           58,200
            55,700
      3
 0.22 x 1200
 nt
 nt
1kg75 - 1kg80
          57,500
           59,500
          60,000
           61,500
            59,000
      4
 0.24 x 1200
 nt
 nt
1kg95 - 2kg00
          63,000
           65,000
          65,500
           67,000
            64,500
      5
0.26 x 1200
 nt
 nt
2kg10 - 2kg20
          66,500
           68,500
          69,000
           70,500
            68,000
      6
0.27 x 1200
 nt
 nt
2kg25 - 2kg32
          67,500
           69,500
          70,000
           71,500
            69,000
      7
0.28 x 1200
 nt
 nt
2kg35 - 2kg40
          69,500
           71,500
          72,000
           73,500
            71,000
      8
0.30 x 1200
 nt
 nt
2kg40 - 2kg45
          70,000
           72,000
          72,500
           74,000
            71,500
      9
0.30 x 1200
 nt
 nt
2kg50 - 2kg55
          71,500
           73,500
          74,000
           75,500
            73,000
    10
0.32 x  1200
 nt
 nt
2kg60 - 2kg65
          74,500
           76,500
          77,000
           78,500
            76,000
    11
0.32 x  1200
 nt
 nt
2kg65 - 2kg70
          76,500
           78,500
          79,000
           80,500
            78,000
    12
0.35 x  1200
 nt
 nt
2kg90 - 2kg95
          80,000
           82,000
          82,500
           84,000
            81,500
    13
0.35 x  1200
 nt
 nt
2kg95 - 3kg05
          82,000
           84,000
          84,500
           86,000
            83,500
    14
0.37 x  1200
 nt
 nt
3kg08 - 3kg12
          83,500
           85,500
          86,000
           87,500
            85,000
    15
0.38 x 1200
 nt
 nt
3kg30 - 3kg35
          87,500
           89,500
          90,000
           91,500
            89,000
    16
0.40 x  1200
 nt
 nt
3kg40 - 3kg45
          89,500
           91,500
          92,000
           93,500
            91,000
    17
0.40 x  1200
 nt
 nt
3kg48 - 3kg55
          91,500
           93,500
          94,000
           95,500
            93,000
    18
0.42 x 1200
 nt
 nt
3kg60 - 3kg65
          93,500
           95,500
          96,000
           97,500
            95,000
    19
0.42 x 1200
 nt
 nt
3kg65 - 3kg70
          95,500
           97,500
          98,000
           99,500
            97,000
    20
0.45 x  1200
 nt
 nt
3kg83 - 3kg90
          98,500
         100,500
        101,000
         102,500
          100,000
    21
0.45 x  1200
 nt
 nt
3kg90 - 3kg95
        100,500
         102,500
        103,000
         104,500
          102,000
    22
0.47 x 1200
 nt
 nt
4kg05 - 4kg12
        102,500
         104,500
        105,000
         106,500
          104,000
    23
0.50 x 1200
 nt
 nt
4kg30 - 4kg40
        108,500
         110,500
        111,000
         112,500
          110,000
    24
0.52 x 1200
 nt
 nt
4kg50 - 4kg60
        112,000
         114,000
        114,500
         116,000
          113,500
    25
0.35 x  1200
 Lạnh màu
 mét
2kg90 - 3kg00

           84,000

           87,000
            85,500
    26
0.37 x  1200
 Lạnh màu
 mét
3kg04 - 3kg10

           87,500

           90,500
            89,000
    27
0.40 x  1200
 Lạnh màu
 mét
3kg40 - 3kg50

           93,500

           96,500
            95,000
    28
0.42 x 1200
 Lạnh màu
 mét
3kg60 - 3kg65

           97,500

         100,500
            99,000
    29
0.45 x  1200
 Lạnh màu
 mét
3kg83 - 3kg87

         102,500

         105,500
          104,000
    30
0.50 x 1200
 Lạnh màu
 mét
4kg35 - 4kg40

         112,500

         115,500
          114,000
      1
 Đen mạ màu 0.14 x 1200
 mét
1kg35 - 1kg40
          44,500
 Xanh ngọc
 Lafon
      2
 Đen mạ màu 0.16 x 1200
 mét
1kg45 - 1kg50
          47,500
 Xanh ngọc
 Lafon
      3
 Đen mạ màu 0.18 x 1200
 mét
1kg70 - 1kg75
          51,000
 Xanh ngọc
 Lafon

Mua với số lượng lớn chúng tôi sẽ giảm giá. 
hãy liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất.

         Đặt cọc 20% trước khi giao hàng.



       * Thanh toán 100% đơn hàng khi giao - nhận hàng.


         Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%.


         Vận chuyển đến công trình thu thêm 100.000đ - 120.000đ/chuyến xe hoặc theo  
          thỏa thuận.                                                               
             
          Bảng báo  giá có thể thay đổi theo tình hình thị trường, Quý Khách vui lòng liên hệ trước khi        
          mua.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
DATA THÀNH ĐỒNG HÀNH CÙNG THỊNH VƯỢNG.
                                                                                             
                                                                                                             NGUYỄN TẤT THÀNH
                                                                                                                   0935.958.105